PanLinx

tiếng Việtvie-000
oanh tạc
國語cmn-001轟擊 轰击
國語cmn-001轟炸 轰炸
Englisheng-000bomb
Englisheng-000bomb from the air
Englisheng-000bombard
Englisheng-000drop bombs by plane
Englisheng-000strafe
Esperantoepo-000bombado
françaisfra-000bombarder
françaisfra-000larguer des bombes
italianoita-000bombardare
日本語jpn-000爆撃
한국어kor-000폭격
русскийrus-000бомбардировать
русскийrus-000бомбардировка
русскийrus-000бомбардировочный
русскийrus-000бомбежка
русскийrus-000бомбить
русскийrus-000бомбометание
tiếng Việtvie-000bắn phá
tiếng Việtvie-000ném bom
tiếng Việtvie-000oanh kích
tiếng Việtvie-000pháo kích
tiếng Việtvie-000phóng pháo
tiếng Việtvie-000đánh phá
𡨸儒vie-001轟炸


PanLex

PanLex-PanLinx