PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngốn
U+art-25420EC2
U+art-25420F53
U+art-2542107A
Englisheng-000bolt
Englisheng-000cram
Englisheng-000engorge
Englisheng-000gobble
Englisheng-000gorge
Englisheng-000gormandise
Englisheng-000gormandize
Englisheng-000scoff
Englisheng-000slummock
Englisheng-000stodge
Englisheng-000stuff
Englisheng-000voracious
Englisheng-000wolf
Englisheng-000wolves
françaisfra-000avaler
françaisfra-000bouffer
françaisfra-000dévorer
françaisfra-000engloutir
françaisfra-000engouffrer
françaisfra-000gober
françaisfra-000ingurgiter
françaisfra-000se gorger
italianoita-000assorbire
italianoita-000divorare
bokmålnob-000jafs
bokmålnob-000sluke
русскийrus-000жрать
русскийrus-000лопать
русскийrus-000пожирать
русскийrus-000уписывать
tiếng Việtvie-000hốc
tiếng Việtvie-000ngấu nghiến
tiếng Việtvie-000ngốn ngấu
tiếng Việtvie-000nhồi
tiếng Việtvie-000nhồi nhét vào
tiếng Việtvie-000nuốt chửng
tiếng Việtvie-000nuốt ngấu nghiến
tiếng Việtvie-000ních đầy bụng
tiếng Việtvie-000nốc
tiếng Việtvie-000phàm ăn
tiếng Việtvie-000sự ngoạm
tiếng Việtvie-000tham ăn
tiếng Việtvie-000tiêu thụ
tiếng Việtvie-000tọng
tiếng Việtvie-000tọng vào
tiếng Việtvie-000xực
tiếng Việtvie-000ăn
tiếng Việtvie-000ăn lấy
tiếng Việtvie-000ăn lấy ăn để
tiếng Việtvie-000ăn nghiến ngấu
tiếng Việtvie-000ăn ngấu nghiến
tiếng Việtvie-000ăn phàm
tiếng Việtvie-000ăn vội
tiếng Việtvie-000ăn để
tiếng Việtvie-000đọc nghiến ngấu
𡨸儒vie-001𠻂
𡨸儒vie-001𠽓
𡨸儒vie-001𡁺


PanLex

PanLex-PanLinx