PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự sôi sục
Englisheng-000boiling
Englisheng-000fermentation
Englisheng-000fervency
françaisfra-000agitation
françaisfra-000bouillonnement
françaisfra-000effervescence
françaisfra-000incendie
tiếng Việtvie-000sự nhiệt thành
tiếng Việtvie-000sự náo động
tiếng Việtvie-000sự nồng nhiệt
tiếng Việtvie-000sự phiến động
tiếng Việtvie-000sự rối ren
tiếng Việtvie-000sự sôi sùng sục
tiếng Việtvie-000sự sôi động
tiếng Việtvie-000sự tha thiết
tiếng Việtvie-000sự xôn xao


PanLex

PanLex-PanLinx