| tiếng Việt | vie-000 |
| nồi hơi | |
| English | eng-000 | boil |
| English | eng-000 | boiler |
| English | eng-000 | caldren |
| English | eng-000 | steam-boiler |
| français | fra-000 | chaudière |
| italiano | ita-000 | caldaia |
| русский | rus-000 | котел |
| русский | rus-000 | котельный |
| tiếng Việt | vie-000 | chảo hơi |
| tiếng Việt | vie-000 | hồi súp de |
| tiếng Việt | vie-000 | lò sưởi |
| tiếng Việt | vie-000 | nồi cất |
| tiếng Việt | vie-000 | nồi súp de |
| tiếng Việt | vie-000 | supze |
