tiếng Việt | vie-000 |
người bảo vệ |
aršatten č’at | aqc-000 | oχran |
LWT Code | art-257 | 20.471 |
Kaliʼna | car-000 | elan |
普通话 | cmn-000 | 警卫 |
Hànyǔ | cmn-003 | jing3wei4 |
seselwa | crs-000 | bodigard |
seselwa | crs-000 | gard |
seselwa | crs-000 | platoun |
seselwa | crs-000 | sentri |
dolnoserbska reč | dsb-000 | stražnik |
dolnoserbska reč | dsb-000 | wajchtaŕ |
English | eng-000 | body-guard |
English | eng-000 | bulwark |
English | eng-000 | conservator |
English | eng-000 | defender |
English | eng-000 | escort |
English | eng-000 | guard |
English | eng-000 | guardian |
English | eng-000 | protection |
English | eng-000 | protector |
français | fra-000 | défenseur |
français | fra-000 | souteneur |
français | fra-000 | tenant |
français | fra-000 | tribun |
diutisk | goh-000 | wahtâri |
Hausa | hau-000 | gáadìi |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | kiaʻi |
bahasa Indonesia | ind-000 | penjaga |
bahasa Indonesia | ind-000 | satpam |
italiano | ita-000 | custode |
italiano | ita-000 | difensore |
italiano | ita-000 | guardiano |
italiano | ita-000 | propugnatore |
italiano | ita-000 | protettore |
italiano | ita-000 | vigilante |
日本語 | jpn-000 | ガードマン |
日本語 | jpn-000 | 番人 |
日本語 | jpn-000 | 見張り |
Nihongo | jpn-001 | ban’nin |
Nihongo | jpn-001 | gādoman |
Nihongo | jpn-001 | mihari |
bežƛʼalas mic | kap-001 | qarawul |
Q’eqchi’ | kek-000 | taaqinel |
Ket | ket-000 | kalebel keˀt |
Kanuri | knc-000 | gàdìmá |
Hmoob Dawb | mww-000 | neeg zov nyas |
Wichí Lhamtés Güisnay | mzh-000 | walia |
Nederlands | nld-000 | bewaker |
Orochon | orh-000 | karawʊrɪ |
Hñähñu | ote-000 | do̲'mte |
Hñähñu | ote-000 | do̲'munguu |
Hñähñu | ote-000 | heti |
Hñähñu | ote-000 | jamansu |
fiteny Malagasy | plt-000 | mpiàmbina |
Impapura | qvi-000 | chapa |
Riff | rif-000 | aʕəssas |
Selice Romani | rmc-002 | baxo |
Selice Romani | rmc-002 | viďázó |
Selice Romani | rmc-002 | éršígo |
română | ron-000 | gardian |
română | ron-000 | paznic |
română | ron-000 | păzitor |
română | ron-000 | strajă |
русский | rus-000 | заступник |
русский | rus-000 | защитник |
русский | rus-000 | охранитель |
русский | rus-000 | охранник |
русский | rus-000 | поборник |
русский | rus-000 | сторонник |
русский | rus-000 | страж |
Saxa tyla | sah-001 | χarabɨl |
Кӣллт са̄мь кӣлл | sjd-000 | ва̄ххта |
Saamáka | srm-000 | wátjima |
Kiswahili | swh-000 | mlinzi |
Takia | tbc-000 | ttyane-k |
ภาษาไทย | tha-000 | ยาม |
phasa thai | tha-001 | yaam |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | hchabivaneh |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ viên |
tiếng Việt | vie-000 | chiến sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh vệ viên |
tiếng Việt | vie-000 | cận vệ |
tiếng Việt | vie-000 | lực lượng bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tắc bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | người bênh vực |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo hộ |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo quản |
tiếng Việt | vie-000 | người canh giữ |
tiếng Việt | vie-000 | người canh gác |
tiếng Việt | vie-000 | người che chở |
tiếng Việt | vie-000 | người chủ trương |
tiếng Việt | vie-000 | người cảnh vệ |
tiếng Việt | vie-000 | người dẫn đường |
tiếng Việt | vie-000 | người giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | người gác |
tiếng Việt | vie-000 | người gác cổng |
tiếng Việt | vie-000 | người đi theo |
tiếng Việt | vie-000 | người ủng hộ |
tiếng Việt | vie-000 | ngừơi phòng thủ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hùng biện |
tiếng Việt | vie-000 | vật bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | vật che chở |
tiếng Việt | vie-000 | vệ binh |
tiếng Việt | vie-000 | vệ sĩ |
Yoem Noki | yaq-000 | waaria |