PanLinx

tiếng Việtvie-000
tấm ván
Universal Networking Languageart-253board(icl>surface>thing)
Englisheng-000board
Englisheng-000plank
françaisfra-000ais
françaisfra-000planche
italianoita-000asse
bokmålnob-000bord
bokmålnob-000planke
русскийrus-000доска
русскийrus-000рейка
русскийrus-000чурка
tiếng Việtvie-000miếng gỗ
tiếng Việtvie-000miếng ván
tiếng Việtvie-000thanh gỗ
tiếng Việtvie-000tấm gỗ
tiếng Việtvie-000ván
Bahasa Malaysiazsm-000papan


PanLex

PanLex-PanLinx