tiếng Việt | vie-000 |
thốt ra |
English | eng-000 | blurt |
English | eng-000 | breathe |
English | eng-000 | ejaculate |
English | eng-000 | exhale |
English | eng-000 | heave |
English | eng-000 | hove |
English | eng-000 | spit |
English | eng-000 | utter |
français | fra-000 | exhaler |
français | fra-000 | jeter |
français | fra-000 | lancer |
français | fra-000 | pousser |
italiano | ita-000 | emettere |
italiano | ita-000 | lanciare |
italiano | ita-000 | proferire |
italiano | ita-000 | sfuggire |
русский | rus-000 | вымолвить |
русский | rus-000 | изрекать |
русский | rus-000 | молвить |
tiếng Việt | vie-000 | cho ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm hả |
tiếng Việt | vie-000 | nói |
tiếng Việt | vie-000 | nói buột ra |
tiếng Việt | vie-000 | nói lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | nói ra |
tiếng Việt | vie-000 | nói to |
tiếng Việt | vie-000 | phun ra |
tiếng Việt | vie-000 | phát ra |
tiếng Việt | vie-000 | rằng |
tiếng Việt | vie-000 | trút |
tiếng Việt | vie-000 | tuôn ra |
tiếng Việt | vie-000 | tỏa ra |
tiếng Việt | vie-000 | văng ra |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra |