PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính thẳng thừng
Englisheng-000bluntly
Englisheng-000bluntness
tiếng Việtvie-000không giữ ý tứ
tiếng Việtvie-000lỗ mãng
tiếng Việtvie-000toạc móng heo
tiếng Việtvie-000tính không giữ ý tứ


PanLex

PanLex-PanLinx