tiếng Việt | vie-000 |
dốc túi |
English | eng-000 | bleed |
English | eng-000 | disburse |
English | eng-000 | empty one’s pocket |
français | fra-000 | dépocher |
русский | rus-000 | раскошеливаться |
tiếng Việt | vie-000 | bị bòn rút |
tiếng Việt | vie-000 | chi tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | dốc hầu bao |
tiếng Việt | vie-000 | xuất tiền |
tiếng Việt | vie-000 | xuỳ tiền ra |