PanLinx

tiếng Việtvie-000
chua xót
Englisheng-000bitter
Englisheng-000heart-rending
Englisheng-000painfully sad
françaisfra-000cuisant
françaisfra-000douloureux
italianoita-000cocente
русскийrus-000горький
русскийrus-000горько
tiếng Việtvie-000cay chua
tiếng Việtvie-000cay đắng
tiếng Việtvie-000thảm thiết
tiếng Việtvie-000đau khổ
tiếng Việtvie-000đau đớn
tiếng Việtvie-000đắng cay


PanLex

PanLex-PanLinx