tiếng Việt | vie-000 |
ngáng |
U+ | art-254 | 22BE4 |
U+ | art-254 | 22D72 |
English | eng-000 | Hinder |
English | eng-000 | bar |
English | eng-000 | beset |
English | eng-000 | stop |
English | eng-000 | trip |
français | fra-000 | arrêter |
français | fra-000 | barrer |
français | fra-000 | faire un croc-en-jambe |
français | fra-000 | placer en travers |
français | fra-000 | traverse |
русский | rus-000 | загораживать |
русский | rus-000 | заграждать |
русский | rus-000 | преграждать |
tiếng Việt | vie-000 | choán |
tiếng Việt | vie-000 | chắn |
tiếng Việt | vie-000 | chắn ngang |
tiếng Việt | vie-000 | chặn |
tiếng Việt | vie-000 | cản |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho vấp ngã |
tiếng Việt | vie-000 | ngoéo |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn chặn |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn cản |
tiếng Việt | vie-000 | án ngữ |
𡨸儒 | vie-001 | 𢯤 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢵲 |