PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhiếc móc
Englisheng-000berate
русскийrus-000наскакивать
русскийrus-000ругать
русскийrus-000ругаться
tiếng Việtvie-000chưởi
tiếng Việtvie-000chỉnh
tiếng Việtvie-000chửi
tiếng Việtvie-000chửi bới
tiếng Việtvie-000chửi mắng
tiếng Việtvie-000chửi rủa
tiếng Việtvie-000cự
tiếng Việtvie-000mắng
tiếng Việtvie-000mắng mỏ
tiếng Việtvie-000mắng nhiếc
tiếng Việtvie-000nhiếc
tiếng Việtvie-000xạc
tiếng Việtvie-000đì


PanLex

PanLex-PanLinx