PanLinx

tiếng Việtvie-000
khiếu
U+art-25453EB
U+art-254544C
普通话cmn-000
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003jiào
Englisheng-000bent
Englisheng-000bump
Englisheng-000call
Englisheng-000cry
Englisheng-000dower
Englisheng-000gift
Englisheng-000greet
Englisheng-000hail
Englisheng-000instinct
Englisheng-000shout
Englisheng-000summon
Englisheng-000talent
françaisfra-000aptitude
françaisfra-000disposition
françaisfra-000don
italianoita-000attitudine
italianoita-000disposizione
italianoita-000inclinazione
italianoita-000predisposizione
italianoita-000propensione
日本語jpn-000
日本語jpn-000
Nihongojpn-001kyou
Nihongojpn-001sakebu
한국어kor-000
Hangungmalkor-001kyu
韓國語kor-002
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002gèu
bokmålnob-000begavelse
bokmålnob-000evne
bokmålnob-000teft
русскийrus-000влечение
русскийrus-000дар
русскийrus-000дарование
русскийrus-000жилка
русскийrus-000наклонность
русскийrus-000одаренность
русскийrus-000призвание
русскийrus-000склонность
русскийrus-000способноть
tiếng Việtvie-000: ~и năng khiếu
tiếng Việtvie-000chí hướng
tiếng Việtvie-000cái bướu
tiếng Việtvie-000khinh hướng
tiếng Việtvie-000khuynh hướng
tiếng Việtvie-000năng khiếu
tiếng Việtvie-000năng lực
tiếng Việtvie-000sở thích
tiếng Việtvie-000thiên bẩm
tiếng Việtvie-000thiên hướng
tiếng Việtvie-000thiên tài
tiếng Việtvie-000thiên tư
tiếng Việtvie-000tài
tiếng Việtvie-000tài ba
tiếng Việtvie-000tài năng
tiếng Việtvie-000tư chất
tiếng Việtvie-000xu hướng
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𠿕
𡨸儒vie-001𢶡
廣東話yue-000
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003giu3
广东话yue-004
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx