PanLinx

tiếng Việtvie-000
lòng nhân từ
Englisheng-000benevolence
Englisheng-000benignancy
Englisheng-000benignity
Englisheng-000clemency
Englisheng-000mercifulness
Englisheng-000mercy
françaisfra-000bienveillance
françaisfra-000bonté
italianoita-000benevolenza
tiếng Việtvie-000lòng khoan dung
tiếng Việtvie-000lòng nhân đức
tiếng Việtvie-000lòng thương
tiếng Việtvie-000lòng thương xót
tiếng Việtvie-000lòng tốt
tiếng Việtvie-000lòng từ bi
tiếng Việtvie-000lòng từ thiện
tiếng Việtvie-000sự tử tế


PanLex

PanLex-PanLinx