PanLinx

tiếng Việtvie-000
rên rỉ
Universal Networking Languageart-253groan(icl>utter>di,equ>moan,rsn>uw,agt>person)
Universal Networking Languageart-253moan(icl>utter>do,equ>groan,rsn>uw,agt>person,obj>uw)
Englisheng-000belly-ache
Englisheng-000bellyache
Englisheng-000groan
Englisheng-000groaning
Englisheng-000lament
Englisheng-000moan
Englisheng-000snivel
Englisheng-000whimper
Englisheng-000whimpering
Englisheng-000whine
Englisheng-000yammer
françaisfra-000dolent
françaisfra-000gémir
françaisfra-000gémissant
françaisfra-000lamenter
françaisfra-000plaindre
françaisfra-000plaintif
françaisfra-000plaintivement
françaisfra-000pleurard
françaisfra-000râler
françaisfra-000se lamenter
françaisfra-000se lamenter doucement
italianoita-000gemere
bokmålnob-000jamre
bokmålnob-000klynke
bokmålnob-000stønne
bokmålnob-000sutre
русскийrus-000ныть
русскийrus-000нытье
русскийrus-000простонать
русскийrus-000скулить
русскийrus-000стонать
españolspa-000protestar
tiếng Việtvie-000khóc nhai nhi
tiếng Việtvie-000khóc sụt sùi
tiếng Việtvie-000khóc thút thít
tiếng Việtvie-000kêu ca
tiếng Việtvie-000kêu rên
tiếng Việtvie-000kêu than
tiếng Việtvie-000kêu van
tiếng Việtvie-000rên
tiếng Việtvie-000rên khừ khừ
tiếng Việtvie-000rên lên
tiếng Việtvie-000rên siết
tiếng Việtvie-000rền rỉ
tiếng Việtvie-000than khóc
tiếng Việtvie-000than phiền
tiếng Việtvie-000than van
tiếng Việtvie-000than vãn
tiếng Việtvie-000thút thít
tiếng Việtvie-000ảo não


PanLex

PanLex-PanLinx