PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm giảm giá trị
Englisheng-000belittle
Englisheng-000belittling
Englisheng-000blow
Englisheng-000cheapen
Englisheng-000debase
Englisheng-000decry
Englisheng-000degrade
Englisheng-000degrading
Englisheng-000depreciate
Englisheng-000depreciatingly
Englisheng-000depreciative
Englisheng-000depreciatory
Englisheng-000deteriorate
Englisheng-000deteriorative
Englisheng-000detract
Englisheng-000lower
françaisfra-000diminuer
françaisfra-000décrier
françaisfra-000minoration
françaisfra-000rabaissant
françaisfra-000rabaisser
bokmålnob-000forringe
русскийrus-000обесценение
tiếng Việtvie-000bôi nhọ
tiếng Việtvie-000bôi xấu
tiếng Việtvie-000chê bai
tiếng Việtvie-000coi khinh
tiếng Việtvie-000gièm pha
tiếng Việtvie-000giảm giá
tiếng Việtvie-000hạ giá
tiếng Việtvie-000hạ thấp
tiếng Việtvie-000làm cho xấu hơn
tiếng Việtvie-000làm giảm chất lượng
tiếng Việtvie-000làm giảm giá
tiếng Việtvie-000làm giảm uy tín
tiếng Việtvie-000làm hèn hạ
tiếng Việtvie-000làm sụt giá
tiếng Việtvie-000làm thành hèn hạ
tiếng Việtvie-000làm thành đê hèn
tiếng Việtvie-000làm xấu đi
tiếng Việtvie-000làm đê hèn
tiếng Việtvie-000nói xấu
tiếng Việtvie-000ra ý chê bai
tiếng Việtvie-000ra ý khinh
tiếng Việtvie-000đánh giá thấp


PanLex

PanLex-PanLinx