tiếng Việt | vie-000 |
thằng cha |
English | eng-000 | beggar |
English | eng-000 | bird |
English | eng-000 | bloke |
English | eng-000 | bozo |
English | eng-000 | card |
English | eng-000 | chap |
English | eng-000 | cove |
English | eng-000 | cuss |
English | eng-000 | dog |
English | eng-000 | feller |
English | eng-000 | fellow |
English | eng-000 | fruitcake |
English | eng-000 | johnny |
English | eng-000 | joker |
English | eng-000 | person |
English | eng-000 | schmuck |
English | eng-000 | schtoonk |
français | fra-000 | compère |
français | fra-000 | gars |
français | fra-000 | pante |
français | fra-000 | type |
italiano | ita-000 | tizio |
русский | rus-000 | фрукт |
español | spa-000 | granuja |
español | spa-000 | tipejo |
español | spa-000 | tipo |
українська | ukr-000 | фрукт |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng |
tiếng Việt | vie-000 | chàng |
tiếng Việt | vie-000 | cu cậu |
tiếng Việt | vie-000 | gã |
tiếng Việt | vie-000 | gã đàn ông |
tiếng Việt | vie-000 | lão |
tiếng Việt | vie-000 | mụ |
tiếng Việt | vie-000 | người |
tiếng Việt | vie-000 | người kỳ quặc |
tiếng Việt | vie-000 | người ta |
tiếng Việt | vie-000 | ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | tay |
tiếng Việt | vie-000 | thằng |
tiếng Việt | vie-000 | ông bạn |