tiếng Việt | vie-000 |
ổ rơm |
English | eng-000 | bedding |
English | eng-000 | litter |
English | eng-000 | pallet |
English | eng-000 | shakedown |
русский | rus-000 | подстилка |
русский | rus-000 | сенник |
tiếng Việt | vie-000 | nệm rơm |
tiếng Việt | vie-000 | sự trải |
tiếng Việt | vie-000 | đệm rơm |
tiếng Việt | vie-000 | đồ lót chuồng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ độn chuồng |