PanLinx

tiếng Việtvie-000
quỵ
Englisheng-000beat
Englisheng-000broken
Englisheng-000broken-down
Englisheng-000collapse
Englisheng-000drop down
bokmålnob-000segne
русскийrus-000надорваться
tiếng Việtvie-000bị hỏng ngũ tạng
tiếng Việtvie-000gãy xương sống
tiếng Việtvie-000gục
tiếng Việtvie-000ngã xuống
tiếng Việtvie-000nản chí
tiếng Việtvie-000suy nhược
tiếng Việtvie-000ốm yếu
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001


PanLex

PanLex-PanLinx