tiếng Việt | vie-000 |
nặng nề |
English | eng-000 | beamy |
English | eng-000 | bollocking |
English | eng-000 | bovine |
English | eng-000 | burdensome |
English | eng-000 | carking |
English | eng-000 | clumpish |
English | eng-000 | cumbersome |
English | eng-000 | cumbrous |
English | eng-000 | hard |
English | eng-000 | heavily |
English | eng-000 | heavy |
English | eng-000 | laborious |
English | eng-000 | languorous |
English | eng-000 | leaden |
English | eng-000 | lumbering |
English | eng-000 | lumping |
English | eng-000 | onerous |
English | eng-000 | ponderous |
English | eng-000 | rough |
English | eng-000 | stodgy |
English | eng-000 | strong |
English | eng-000 | thick |
English | eng-000 | weighty |
français | fra-000 | dur |
français | fra-000 | fort |
français | fra-000 | lourd |
français | fra-000 | lourdement |
français | fra-000 | massif |
français | fra-000 | mastoc |
français | fra-000 | onéreux |
français | fra-000 | pesamment |
français | fra-000 | pesant |
français | fra-000 | sévère |
français | fra-000 | sévèrement |
français | fra-000 | écrasant |
italiano | ita-000 | corposo |
italiano | ita-000 | duro |
italiano | ita-000 | elefantesco |
italiano | ita-000 | gravoso |
italiano | ita-000 | oneroso |
italiano | ita-000 | pesante |
italiano | ita-000 | severo |
bokmål | nob-000 | tung |
bokmål | nob-000 | tungvint |
русский | rus-000 | гнетущий |
русский | rus-000 | грузный |
русский | rus-000 | дубовый |
русский | rus-000 | жуткий |
русский | rus-000 | массивный |
русский | rus-000 | нелегкий |
русский | rus-000 | обременительный |
русский | rus-000 | подавляющий |
русский | rus-000 | свинцовый |
русский | rus-000 | спертый |
русский | rus-000 | томительный |
русский | rus-000 | тошнотворный |
русский | rus-000 | тягостный |
русский | rus-000 | тяжеловесный |
русский | rus-000 | тяжесть |
русский | rus-000 | тяжкий |
русский | rus-000 | удручающий |
русский | rus-000 | утомительный |
tiếng Việt | vie-000 | buồn bã |
tiếng Việt | vie-000 | buồn tẻ |
tiếng Việt | vie-000 | bè bè |
tiếng Việt | vie-000 | chán ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | chậm chạp |
tiếng Việt | vie-000 | chồng chất |
tiếng Việt | vie-000 | chứa chất |
tiếng Việt | vie-000 | cứng |
tiếng Việt | vie-000 | cực nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | gay go |
tiếng Việt | vie-000 | gian khổ |
tiếng Việt | vie-000 | gian lao |
tiếng Việt | vie-000 | gian nan |
tiếng Việt | vie-000 | khó |
tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | khó nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | khó thở |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu được |
tiếng Việt | vie-000 | không dễ |
tiếng Việt | vie-000 | không thanh thoát |
tiếng Việt | vie-000 | khổ sở |
tiếng Việt | vie-000 | kiên quyết |
tiếng Việt | vie-000 | là gánh nặng cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm khổ sở |
tiếng Việt | vie-000 | lạch bạch |
tiếng Việt | vie-000 | lạch đạch |
tiếng Việt | vie-000 | mệt nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm trọng |
tiếng Việt | vie-000 | ngu độn |
tiếng Việt | vie-000 | ngột ngạt |
tiếng Việt | vie-000 | nhọc nhằn |
tiếng Việt | vie-000 | năng |
tiếng Việt | vie-000 | nặng |
tiếng Việt | vie-000 | nặng như chì |
tiếng Việt | vie-000 | nặng nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | nặng trình trịch |
tiếng Việt | vie-000 | nặng trĩu |
tiếng Việt | vie-000 | nặng trịch |
tiếng Việt | vie-000 | phiền hà |
tiếng Việt | vie-000 | phục phịch |
tiếng Việt | vie-000 | quá nhiều chi tiết |
tiếng Việt | vie-000 | thô kệch |
tiếng Việt | vie-000 | to lù lù |
tiếng Việt | vie-000 | to lớn |
tiếng Việt | vie-000 | trĩu nặng |
tiếng Việt | vie-000 | trầm trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tẻ nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | u sầu |
tiếng Việt | vie-000 | u ám |
tiếng Việt | vie-000 | vất vả |
tiếng Việt | vie-000 | vụng về |
tiếng Việt | vie-000 | ì ạch |
tiếng Việt | vie-000 | đè nặng |
tiếng Việt | vie-000 | đần độn |
tiếng Việt | vie-000 | đồ sộ |
tiếng Việt | vie-000 | ục ịch |