tiếng Việt | vie-000 |
rụt rè |
English | eng-000 | bashful |
English | eng-000 | bashfully |
English | eng-000 | blate |
English | eng-000 | coy |
English | eng-000 | diffident |
English | eng-000 | diffidently |
English | eng-000 | mousy |
English | eng-000 | sheepish |
English | eng-000 | shy |
English | eng-000 | tender |
English | eng-000 | timid |
English | eng-000 | unassertive |
English | eng-000 | womanish |
français | fra-000 | complexé |
français | fra-000 | timide |
français | fra-000 | timidement |
français | fra-000 | timoré |
italiano | ita-000 | schivo |
italiano | ita-000 | timido |
italiano | ita-000 | vergognarsi |
italiano | ita-000 | vergognoso |
bokmål | nob-000 | blyg |
bokmål | nob-000 | engstelig |
bokmål | nob-000 | sjenere |
bokmål | nob-000 | sjenert |
bokmål | nob-000 | sky |
bokmål | nob-000 | unnselig |
русский | rus-000 | боязливый |
русский | rus-000 | вороватый |
русский | rus-000 | застенчивость |
русский | rus-000 | несмелый |
русский | rus-000 | робеть |
русский | rus-000 | робкий |
русский | rus-000 | робность |
tiếng Việt | vie-000 | bẽn lẽn |
tiếng Việt | vie-000 | câu nệ |
tiếng Việt | vie-000 | có phức cảm |
tiếng Việt | vie-000 | cẩn thận |
tiếng Việt | vie-000 | dè dặt |
tiếng Việt | vie-000 | e lệ |
tiếng Việt | vie-000 | e thẹn |
tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | hay thẹn |
tiếng Việt | vie-000 | khiêm tốn |
tiếng Việt | vie-000 | khá nhút nhát |
tiếng Việt | vie-000 | khép nép |
tiếng Việt | vie-000 | không dám |
tiếng Việt | vie-000 | không mạnh dạn |
tiếng Việt | vie-000 | ké né |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ lưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | len lét |
tiếng Việt | vie-000 | lén lút |
tiếng Việt | vie-000 | lúng túng |
tiếng Việt | vie-000 | lấm lét |
tiếng Việt | vie-000 | lặng lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | mắc cỡ |
tiếng Việt | vie-000 | ngượng ngùng |
tiếng Việt | vie-000 | ngượng ngập |
tiếng Việt | vie-000 | nhát gan |
tiếng Việt | vie-000 | nhút nhát |
tiếng Việt | vie-000 | như con gái |
tiếng Việt | vie-000 | như đàn bà |
tiếng Việt | vie-000 | quá khiêm tốn |
tiếng Việt | vie-000 | rón rén |
tiếng Việt | vie-000 | sợ sệt |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu mạnh dạn |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tự tin |
tiếng Việt | vie-000 | thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | thẹn thò |
tiếng Việt | vie-000 | thẹn thùng |
tiếng Việt | vie-000 | trộm |
tiếng Việt | vie-000 | vụng trộm |
tiếng Việt | vie-000 | xấu hổ |
tiếng Việt | vie-000 | yếu ớt |