PanLinx

tiếng Việtvie-000
hiếm hoi
Englisheng-000barren
Englisheng-000childness
Englisheng-000having few children
Englisheng-000sterile
Englisheng-000sub-fertile
русскийrus-000бездетность
русскийrus-000бездетный
русскийrus-000феноменальный
tiếng Việtvie-000dị thường
tiếng Việtvie-000hiếm có
tiếng Việtvie-000không có con cái
tiếng Việtvie-000không có quả
tiếng Việtvie-000không sinh sản
tiếng Việtvie-000không sinh đẻ
tiếng Việtvie-000kỳ lạ
tiếng Việtvie-000lạ thường
tiếng Việtvie-000đặc biệt


PanLex

PanLex-PanLinx