PanLinx

tiếng Việtvie-000
đóng thùng
Englisheng-000barrel
françaisfra-000carrosser
françaisfra-000pacquer
italianoita-000imballo
bokmålnob-000pakke
русскийrus-000паковать
русскийrus-000упаковывать
tiếng Việtvie-000bao
tiếng Việtvie-000bao bì
tiếng Việtvie-000bao gói
tiếng Việtvie-000bọc
tiếng Việtvie-000bọc ... lại
tiếng Việtvie-000gói
tiếng Việtvie-000gói ... lại
tiếng Việtvie-000sự đóng kiện
tiếng Việtvie-000đóng bao
tiếng Việtvie-000đóng gói
tiếng Việtvie-000đóng kiện
tiếng Việtvie-000đổ vào thùng


PanLex

PanLex-PanLinx