PanLinx

tiếng Việtvie-000
cái trống
Englisheng-000barrel
Englisheng-000drum
Englisheng-000tambour
bokmålnob-000tromme
tiếng Việtvie-000hình trụ
tiếng Việtvie-000màng tròn
tiếng Việtvie-000tang


PanLex

PanLex-PanLinx