PanLinx

tiếng Việtvie-000
lên men
Universal Networking Languageart-253work(icl>ferment>do,com>wine,agt>person,obj>thing)
Englisheng-000barmy
Englisheng-000ferment
Englisheng-000sour
Englisheng-000work
françaisfra-000fermenter
françaisfra-000travailler
françaisfra-000zymotique
italianoita-000fermentare
bokmålnob-000gjære
русскийrus-000бродить
русскийrus-000брожение
русскийrus-000забродить
русскийrus-000заквашиваться
русскийrus-000кваситься
русскийrus-000перебродить
русскийrus-000ферментировать
tiếng Việtvie-000bị chua
tiếng Việtvie-000chua
tiếng Việtvie-000chua ra
tiếng Việtvie-000có men
tiếng Việtvie-000dậy men
tiếng Việtvie-000trở nên chua


PanLex

PanLex-PanLinx