PanLinx

tiếng Việtvie-000
trơ trụi
Englisheng-000bare
Englisheng-000barely
Englisheng-000denuded
Englisheng-000naked
Englisheng-000nude
Englisheng-000uncovered
françaisfra-000dénudé
françaisfra-000dépouillé
italianoita-000brullo
italianoita-000spoglio
bokmålnob-000naken
bokmålnob-000snau
русскийrus-000нагой
русскийrus-000обнаженный
русскийrus-000оголенный
tiếng Việtvie-000bị mở ra
tiếng Việtvie-000cằn cỗi
tiếng Việtvie-000cởi trần
tiếng Việtvie-000không cây cối
tiếng Việtvie-000không được che
tiếng Việtvie-000không đậy
tiếng Việtvie-000nghèo nàn
tiếng Việtvie-000rỗng
tiếng Việtvie-000rỗng không
tiếng Việtvie-000trần
tiếng Việtvie-000trần trụi
tiếng Việtvie-000trọc
tiếng Việtvie-000trống không
tiếng Việtvie-000trụi
tiếng Việtvie-000vặt trụi
tiếng Việtvie-000xác xơ
tiếng Việtvie-000để trần


PanLex

PanLex-PanLinx