PanLinx

tiếng Việtvie-000
người đi tiên phong
Englisheng-000banner-bearer
Englisheng-000pioneer
françaisfra-000pionnier
tiếng Việtvie-000lá cờ đầu
tiếng Việtvie-000người cầm cờ
tiếng Việtvie-000người mở đường
tiếng Việtvie-000người đi đầu


PanLex

PanLex-PanLinx