tiếng Việt | vie-000 |
nghị lực |
English | eng-000 | backbone |
English | eng-000 | character |
English | eng-000 | dash |
English | eng-000 | drive |
English | eng-000 | energy |
English | eng-000 | get-up |
English | eng-000 | marrow |
English | eng-000 | nerve |
English | eng-000 | oomph |
English | eng-000 | pith |
English | eng-000 | spirit |
English | eng-000 | starch |
English | eng-000 | steam |
English | eng-000 | will |
English | eng-000 | zip |
français | fra-000 | caractère |
français | fra-000 | courage |
français | fra-000 | tonus |
français | fra-000 | énergie |
italiano | ita-000 | energia |
italiano | ita-000 | tempra |
bokmål | nob-000 | energi |
bokmål | nob-000 | vilje |
русский | rus-000 | отдача |
русский | rus-000 | энергия |
tiếng Việt | vie-000 | can đảm |
tiếng Việt | vie-000 | chí khí |
tiếng Việt | vie-000 | công sức |
tiếng Việt | vie-000 | cố gắng |
tiếng Việt | vie-000 | dũng khí |
tiếng Việt | vie-000 | khí lực |
tiếng Việt | vie-000 | khí phách |
tiếng Việt | vie-000 | khí thế |
tiếng Việt | vie-000 | lòng can đảm |
tiếng Việt | vie-000 | lòng quả quyết |
tiếng Việt | vie-000 | lực |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt tình |
tiếng Việt | vie-000 | năng lực |
tiếng Việt | vie-000 | nỗ lực |
tiếng Việt | vie-000 | sinh lực |
tiếng Việt | vie-000 | sức cố gắng |
tiếng Việt | vie-000 | sức lực |
tiếng Việt | vie-000 | sức mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sức sống |
tiếng Việt | vie-000 | sự cố hắng |
tiếng Việt | vie-000 | sự gắng sức |
tiếng Việt | vie-000 | sự hăm hở |
tiếng Việt | vie-000 | sự hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | sự năng động |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổ lực |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | tính kiên cường |
tiếng Việt | vie-000 | tính kiên quyết |
tiếng Việt | vie-000 | tính táo bạo |
tiếng Việt | vie-000 | ý chí |
𡨸儒 | vie-001 | 毅力 |