PanLinx

tiếng Việtvie-000
trẻ con
Universal Networking Languageart-253babyish(icl>adj)
Universal Networking Languageart-253childish(icl>adj)
Universal Networking Languageart-253infantile(icl>adj,equ>childish)
Englisheng-000babyish
Englisheng-000bantling
Englisheng-000boyish
Englisheng-000calf
Englisheng-000calves
Englisheng-000child
Englisheng-000childish
Englisheng-000chit
Englisheng-000chitty
Englisheng-000infantile
Englisheng-000infantine
Englisheng-000puerile
françaisfra-000enfant
françaisfra-000enfantin
françaisfra-000petit
françaisfra-000puéril
italianoita-000piccolo
bokmålnob-000barn
bokmålnob-000pode
bokmålnob-000småbarn
bokmålnob-000unge
русскийrus-000дети
русскийrus-000детский
русскийrus-000инфантильный
русскийrus-000мальчишекий
русскийrus-000мальчишество
русскийrus-000младенец
русскийrus-000младенческий
русскийrus-000ребенок
русскийrus-000ребята
русскийrus-000ребяческий
русскийrus-000ребячество
русскийrus-000школьнический
españolspa-000infantil
tiếng Việtvie-000bé con
tiếng Việtvie-000con nhỏ
tiếng Việtvie-000con nít
tiếng Việtvie-000con thơ
tiếng Việtvie-000con trai
tiếng Việtvie-000em bé
tiếng Việtvie-000hài nhi
tiếng Việtvie-000học sinh
tiếng Việtvie-000học trò
tiếng Việtvie-000hồn nhiên
tiếng Việtvie-000ngây ngô
tiếng Việtvie-000ngây thơ
tiếng Việtvie-000người ngây thơ
tiếng Việtvie-000nhi tính
tiếng Việtvie-000như trẻ con
tiếng Việtvie-000thiếu nhi
tiếng Việtvie-000trò trẻ
tiếng Việtvie-000trẻ em
tiếng Việtvie-000trẻ nhỏ
tiếng Việtvie-000trẻ thơ
tiếng Việtvie-000đứa bé
tiếng Việtvie-000đứa trẻ
tiếng Việtvie-000ấu nhi
tiếng Việtvie-000ấu trĩ
Bahasa Malaysiazsm-000kebudak-budakan


PanLex

PanLex-PanLinx