tiếng Việt | vie-000 |
xi |
English | eng-000 | b |
English | eng-000 | blacking |
English | eng-000 | polish |
English | eng-000 | seal |
English | eng-000 | sealing wax polish |
English | eng-000 | si |
français | fra-000 | b |
français | fra-000 | cirage |
français | fra-000 | cire |
français | fra-000 | cire à cacheter |
français | fra-000 | encaustique |
français | fra-000 | sceau |
français | fra-000 | si |
français | fra-000 | xi |
italiano | ita-000 | cera |
italiano | ita-000 | lucido |
русский | rus-000 | гуталин |
русский | rus-000 | сургучный |
tiếng Việt | vie-000 | chì |
tiếng Việt | vie-000 | cái bịt |
tiếng Việt | vie-000 | dấu niêm phong |
tiếng Việt | vie-000 | kem đánh giầy |
tiếng Việt | vie-000 | nước đánh bóng |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc đánh bóng |
tiếng Việt | vie-000 | xi gắn |
tiếng Việt | vie-000 | xi đen |
𡨸儒 | vie-001 | 嗤 |
𡨸儒 | vie-001 | 妛 |
𡨸儒 | vie-001 | 媸 |
𡨸儒 | vie-001 | 摛 |
𡨸儒 | vie-001 | 蚩 |
𡨸儒 | vie-001 | 貲 |
𡨸儒 | vie-001 | 赀 |
𡨸儒 | vie-001 | 鼷 |