PanLinx

tiếng Việtvie-000
bất tiện
Afrikaansafr-000moeilik
Universal Networking Languageart-253uncomfortable(icl>adj,ant>comfortable)
brezhonegbre-000chastreüs
brezhonegbre-000diaes
catalàcat-000inconvenient
češtinaces-000nevhodný
češtinaces-000nevyhovující
普通话cmn-000不便
普通话cmn-000不方便
普通话cmn-000碍难
國語cmn-001不便
國語cmn-001不方便
國語cmn-001礙難
Hànyǔcmn-003bù bian
Hànyǔcmn-003bù fāng bian
Hànyǔcmn-003ài nan
Cymraegcym-000anghyfleus
danskdan-000besværlig
danskdan-000vanskelig
Deutschdeu-000inopportun
Deutschdeu-000lästig
Deutschdeu-000unangebracht
Deutschdeu-000unannehmlich
Deutschdeu-000unbequem
Deutschdeu-000ungelegen
Deutschdeu-000ungünstig
Deutschdeu-000unpassend
Deutschdeu-000unpraktisch
ελληνικάell-000στενόχωρος
Englisheng-000awkward
Englisheng-000comfortless
Englisheng-000discomfortable
Englisheng-000inaccessible
Englisheng-000incommodious
Englisheng-000inconvenient
Englisheng-000not convenient
Englisheng-000out of place
Englisheng-000uncomfortable
Englisheng-000unhandy
Englisheng-000unpropitious
føroysktfao-000tvint
suomifin-000epämukava
suomifin-000hankala
suomifin-000sopimaton
françaisfra-000difficile
françaisfra-000dur
françaisfra-000incommode
françaisfra-000incommodément
françaisfra-000inconvenant
françaisfra-000mal à l’aise
françaisfra-000malcommode
françaisfra-000malséant
françaisfra-000penible
françaisfra-000pénible
Gaeilgegle-000deacair
Srpskohrvatskihbs-001neprikladan
Srpskohrvatskihbs-001неприкладан
Hiligaynonhil-000alang-alang
hiMxIhin-004asuviXApUrNa
magyarhun-000kényelmetlen
italianoita-000disagevole
italianoita-000disagiato
italianoita-000incomodo
italianoita-000inconveniente
italianoita-000scomodo
italianoita-000sconveniente
日本語jpn-000不便
日本語jpn-000不便な
日本語jpn-000都合の悪い
한국어kor-000부자유스런
한국어kor-000불편하다
한국어kor-000폐가되는
latinelat-000intempestivus
lietuviųlit-000nepatogus
Nederlandsnld-000niet van pas komend
Nederlandsnld-000ongelegen
Nederlandsnld-000ongemakkelijk
Nederlandsnld-000slim
Nederlandsnld-000storend
bokmålnob-000bakvendt
bokmålnob-000brysom
bokmålnob-000hake
bokmålnob-000ubekvem
bokmålnob-000ubeleilig
bokmålnob-000ulempe
bokmålnob-000vanskelig
occitanoci-000inadeqüat
polskipol-000anghyfleus
polskipol-000niedogodny
polskipol-000niewygodny
portuguêspor-000inconveniente
portuguêspor-000incoveniente
русскийrus-000неблагоустроенный
русскийrus-000неловкий
русскийrus-000неловко
русскийrus-000неловкость
русскийrus-000неудо́бный
русскийrus-000неудобен
русскийrus-000неудобно
русскийrus-000неудобный
русскийrus-000неудобство
русскийrus-000стеснительный
slovenčinaslk-000navyhovujúca
slovenčinaslk-000navyhovujúce
slovenčinaslk-000navyhovujúci
españolspa-000dificil
españolspa-000inconveniente
españolspa-000incómodo
svenskaswe-000obekväm
ภาษาไทยtha-000awkward
ภาษาไทยtha-000ไม่สะดวก -S .troublesome
Türkçetur-000rahatsız edici
українськаukr-000незру́чний
українськаukr-000незручний
łéngua vènetavec-000intopo
tiếng Việtvie-000bất lợi
tiếng Việtvie-000chật chội
tiếng Việtvie-000gò bó
tiếng Việtvie-000hại
tiếng Việtvie-000khó chịu
tiếng Việtvie-000khó khăn
tiếng Việtvie-000khó nói
tiếng Việtvie-000khó sử dụng
tiếng Việtvie-000khó xử
tiếng Việtvie-000khó ăn
tiếng Việtvie-000khó ăn khó nói
tiếng Việtvie-000không thoải mái
tiếng Việtvie-000không thuận lợi
tiếng Việtvie-000không thuận tiện
tiếng Việtvie-000không tiện
tiếng Việtvie-000không tiện lợi
tiếng Việtvie-000không tiện nghi
tiếng Việtvie-000không đủ tiện nghi
tiếng Việtvie-000lúng túng
tiếng Việtvie-000mất công
tiếng Việtvie-000nguy hiểm
tiếng Việtvie-000ngượng ngùng
tiếng Việtvie-000phiền phức
tiếng Việtvie-000phát ngượng
tiếng Việtvie-000sự
tiếng Việtvie-000thiếu tiện nghi
tiếng Việtvie-000vướng víu
tiếng Việtvie-000vụng về
tiếng Việtvie-000điều bất lợi
𡨸儒vie-001不便
isiZuluzul-000nokukhathaza


PanLex

PanLex-PanLinx