tiếng Việt | vie-000 |
làm gầy đi |
English | eng-000 | attenuate |
English | eng-000 | reduce |
English | eng-000 | thin |
français | fra-000 | amaigrir |
français | fra-000 | amaigrissant |
français | fra-000 | efflanquer |
français | fra-000 | maigrir |
italiano | ita-000 | assottigliare |
tiếng Việt | vie-000 | làm gầy bớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm mảnh đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm mỏng đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm thon đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm yếu đi |