tiếng Việt | vie-000 |
sự vu khống |
English | eng-000 | aspersion |
English | eng-000 | calumniation |
English | eng-000 | slander |
English | eng-000 | traducement |
français | fra-000 | calomnie |
français | fra-000 | diffamation |
italiano | ita-000 | calunnia |
italiano | ita-000 | calunnioso |
italiano | ita-000 | diffamatorio |
italiano | ita-000 | diffamazione |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói xấu |
tiếng Việt | vie-000 | lời vu khống |
tiếng Việt | vie-000 | lời vu oan |
tiếng Việt | vie-000 | sự bôi nhọ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói xấu |
tiếng Việt | vie-000 | sự phỉ báng |
tiếng Việt | vie-000 | sự vu cáo |
tiếng Việt | vie-000 | điều vu khống |