tiếng Việt | vie-000 |
xác định |
Universal Networking Language | art-253 | pinpoint(icl>locate>do,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | specify(icl>do,equ>define,agt>person,obj>thing) |
English | eng-000 | ascertain |
English | eng-000 | assignment |
English | eng-000 | conclusive |
English | eng-000 | define |
English | eng-000 | definite |
English | eng-000 | designate |
English | eng-000 | determinant |
English | eng-000 | determinate |
English | eng-000 | determinative |
English | eng-000 | determine |
English | eng-000 | given |
English | eng-000 | hafd |
English | eng-000 | pinpoint |
English | eng-000 | specify |
English | eng-000 | tell |
English | eng-000 | told |
français | fra-000 | défini |
français | fra-000 | définir |
français | fra-000 | déterminant |
français | fra-000 | déterminer |
français | fra-000 | déterminé |
français | fra-000 | identifier |
français | fra-000 | préciser |
français | fra-000 | spécifier |
italiano | ita-000 | accertarsi |
italiano | ita-000 | affermativo |
italiano | ita-000 | constatare |
italiano | ita-000 | darsi |
italiano | ita-000 | definire |
italiano | ita-000 | definito |
italiano | ita-000 | designare |
italiano | ita-000 | determinante |
italiano | ita-000 | determinare |
italiano | ita-000 | determinativo |
italiano | ita-000 | enucleare |
italiano | ita-000 | individuare |
italiano | ita-000 | precisare |
italiano | ita-000 | qualificare |
italiano | ita-000 | rilevare |
bokmål | nob-000 | bestemme |
bokmål | nob-000 | bestemt |
bokmål | nob-000 | definitiv |
bokmål | nob-000 | fastlegge |
bokmål | nob-000 | fastsette |
bokmål | nob-000 | presisere |
bokmål | nob-000 | underskrive |
bokmål | nob-000 | viss |
русский | rus-000 | выяснять |
русский | rus-000 | засекать |
русский | rus-000 | назначать |
русский | rus-000 | обозначать |
русский | rus-000 | определение |
русский | rus-000 | определенный |
русский | rus-000 | определять |
русский | rus-000 | разбираться |
русский | rus-000 | распознавать |
русский | rus-000 | установление |
tiếng Việt | vie-000 | biết chắc |
tiếng Việt | vie-000 | chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ rõ |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ định |
tiếng Việt | vie-000 | cứng |
tiếng Việt | vie-000 | dứt khoát |
tiếng Việt | vie-000 | giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | hạn định |
tiếng Việt | vie-000 | không thay đổi được |
tiếng Việt | vie-000 | khẳng định |
tiếng Việt | vie-000 | ký hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | nhận dạng |
tiếng Việt | vie-000 | nhận rõ |
tiếng Việt | vie-000 | nói rõ |
tiếng Việt | vie-000 | phát hiện |
tiếng Việt | vie-000 | phân biệt |
tiếng Việt | vie-000 | qui định |
tiếng Việt | vie-000 | quy định |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | quả quyết |
tiếng Việt | vie-000 | rắn |
tiếng Việt | vie-000 | thuyết phục được |
tiếng Việt | vie-000 | tin chắc |
tiếng Việt | vie-000 | trắc định |
tiếng Việt | vie-000 | tìm hiểu chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | xác minh |
tiếng Việt | vie-000 | xác nhận |
tiếng Việt | vie-000 | xét định |
tiếng Việt | vie-000 | đoán nhận |
tiếng Việt | vie-000 | đã cho |
tiếng Việt | vie-000 | đã định |
tiếng Việt | vie-000 | định |
tiếng Việt | vie-000 | định lượng |
tiếng Việt | vie-000 | định nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | định rõ |
tiếng Việt | vie-000 | định tính |
tiếng Việt | vie-000 | ấn định |
𡨸儒 | vie-001 | 確定 |