tiếng Việt | vie-000 |
uy thế |
English | eng-000 | ascendancy |
English | eng-000 | ascendant |
English | eng-000 | ascendency |
English | eng-000 | ascendent |
English | eng-000 | influence |
English | eng-000 | power and influence |
français | fra-000 | autorité |
français | fra-000 | grandeur |
français | fra-000 | influence |
français | fra-000 | prestige |
français | fra-000 | puissance |
italiano | ita-000 | influenza |
italiano | ita-000 | prestigio |
bokmål | nob-000 | makt |
bokmål | nob-000 | mektig |
русский | rus-000 | авторитет |
русский | rus-000 | вес |
русский | rus-000 | влияние |
tiếng Việt | vie-000 | có thế lực |
tiếng Việt | vie-000 | danh vọng |
tiếng Việt | vie-000 | người có uy tín |
tiếng Việt | vie-000 | quyền lực |
tiếng Việt | vie-000 | quyền quý |
tiếng Việt | vie-000 | quyền uy |
tiếng Việt | vie-000 | sức nặng |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thế |
tiếng Việt | vie-000 | thế lực |
tiếng Việt | vie-000 | uy lực |
tiếng Việt | vie-000 | uy quyền |
tiếng Việt | vie-000 | uy tín |
tiếng Việt | vie-000 | ưu thế |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh hưởng |
𡨸儒 | vie-001 | 威势 |