tiếng Việt | vie-000 |
khớp |
English | eng-000 | arthrosis |
English | eng-000 | articular |
English | eng-000 | articulation |
English | eng-000 | clutch |
English | eng-000 | exact |
English | eng-000 | faithful |
English | eng-000 | have stage fright |
English | eng-000 | joint |
français | fra-000 | ajustage |
français | fra-000 | article |
français | fra-000 | articulation |
français | fra-000 | cadrer |
français | fra-000 | concorder |
français | fra-000 | coïncider |
français | fra-000 | enclencher |
français | fra-000 | symphyse |
français | fra-000 | s’articuler |
français | fra-000 | s’emboîter |
italiano | ita-000 | accoppiare |
italiano | ita-000 | articolare |
italiano | ita-000 | articolazione |
italiano | ita-000 | collegare |
italiano | ita-000 | innestare |
italiano | ita-000 | snodo |
русский | rus-000 | взвод |
русский | rus-000 | колено |
русский | rus-000 | сочленение |
русский | rus-000 | сустав |
русский | rus-000 | суставной |
русский | rus-000 | шарнир |
tiếng Việt | vie-000 | bản lề |
tiếng Việt | vie-000 | chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | chốt |
tiếng Việt | vie-000 | gấp khúc |
tiếng Việt | vie-000 | hợp |
tiếng Việt | vie-000 | khuỷu |
tiếng Việt | vie-000 | khúc |
tiếng Việt | vie-000 | khớp ly hợp |
tiếng Việt | vie-000 | khớp nối |
tiếng Việt | vie-000 | khớp nửa động |
tiếng Việt | vie-000 | khớp xương |
tiếng Việt | vie-000 | khớp động |
tiếng Việt | vie-000 | mắc |
tiếng Việt | vie-000 | mở số |
tiếng Việt | vie-000 | nối |
tiếng Việt | vie-000 | xứng |
tiếng Việt | vie-000 | đúng |
tiếng Việt | vie-000 | đốt |