PanLinx

tiếng Việtvie-000
cốt
U+art-25450A6
U+art-2549AA8
普通话cmn-000
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003gu
Hànyǔcmn-003
Hànyǔcmn-003
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000armature
Englisheng-000bone
Englisheng-000essence
Englisheng-000fable
Englisheng-000frame
Englisheng-000framework
Englisheng-000skeleton
françaisfra-000abattre
françaisfra-000armature
françaisfra-000bâti
françaisfra-000carcasse
françaisfra-000consister
françaisfra-000couper
françaisfra-000essentiellement
françaisfra-000expressément
françaisfra-000extrait concentré
françaisfra-000femme médium
françaisfra-000fond
françaisfra-000forme
françaisfra-000intrigue
françaisfra-000mère
françaisfra-000ossature
françaisfra-000ossements
italianoita-000anima
italianoita-000armatura
italianoita-000forma
日本語jpn-000
Nihongojpn-001hone
Nihongojpn-001kotsu
한국어kor-000
Hangungmalkor-001kol
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002guət
bokmålnob-000bein
portuguêspor-000munhão
русскийrus-000арматура
русскийrus-000каркас
русскийrus-000каркасный
русскийrus-000кость
русскийrus-000основа
русскийrus-000остов
русскийrus-000скелет
русскийrus-000стержень
русскийrus-000цапфа
tiếng Việtvie-000bô xương
tiếng Việtvie-000chốt
tiếng Việtvie-000cơ cấu
tiếng Việtvie-000cốt thép
tiếng Việtvie-000giàn
tiếng Việtvie-000giá
tiếng Việtvie-000khung
tiếng Việtvie-000khuôn
tiếng Việtvie-000lõi
tiếng Việtvie-000lõi máy
tiếng Việtvie-000ngàm
tiếng Việtvie-000nền
tiếng Việtvie-000phom
tiếng Việtvie-000phần cứng
tiếng Việtvie-000phần động
tiếng Việtvie-000sườn
tiếng Việtvie-000sườn nhà
tiếng Việtvie-000tinh
tiếng Việtvie-000trục
tiếng Việtvie-000tình tiết
tiếng Việtvie-000xương
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003gwat1
广东话yue-004
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx