tiếng Việt | vie-000 |
sống lại |
English | eng-000 | arise |
English | eng-000 | arose |
English | eng-000 | quicken |
English | eng-000 | relive |
English | eng-000 | resurgent |
English | eng-000 | resuscitate |
English | eng-000 | revive |
English | eng-000 | reviviscent |
français | fra-000 | renaître |
français | fra-000 | ressusciter |
français | fra-000 | revivre |
italiano | ita-000 | rinvenire |
italiano | ita-000 | risorgere |
italiano | ita-000 | rivivere |
italiano | ita-000 | suscitare |
русский | rus-000 | возрождаться |
русский | rus-000 | возрождение |
русский | rus-000 | воскресать |
русский | rus-000 | воскресение |
русский | rus-000 | оживать |
русский | rus-000 | оживляться |
tiếng Việt | vie-000 | hồi phục |
tiếng Việt | vie-000 | hồi sinh |
tiếng Việt | vie-000 | khôi phục |
tiếng Việt | vie-000 | làm sống lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm tỉnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | phục hưng |
tiếng Việt | vie-000 | phục hồi |
tiếng Việt | vie-000 | phục sinh |
tiếng Việt | vie-000 | tái hiện |
tiếng Việt | vie-000 | tái sinh |
tiếng Việt | vie-000 | tươi lại |
tiếng Việt | vie-000 | tươi tỉnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh lại |