tiếng Việt | vie-000 |
khô khan |
English | eng-000 | arid |
English | eng-000 | aridly |
English | eng-000 | bald |
English | eng-000 | baldly |
English | eng-000 | barren |
English | eng-000 | chippy |
English | eng-000 | drily |
English | eng-000 | dry |
English | eng-000 | dryasdust |
English | eng-000 | dryly |
English | eng-000 | dusty |
English | eng-000 | jejune |
English | eng-000 | sterile |
English | eng-000 | unsympathetic |
français | fra-000 | aride |
français | fra-000 | austère |
français | fra-000 | austèrement |
français | fra-000 | pincé |
français | fra-000 | platement |
français | fra-000 | sec |
français | fra-000 | sèchement |
français | fra-000 | sévère |
italiano | ita-000 | arido |
italiano | ita-000 | asciutto |
italiano | ita-000 | crepitio |
italiano | ita-000 | essiccante |
italiano | ita-000 | severo |
bokmål | nob-000 | mager |
bokmål | nob-000 | tørr |
русский | rus-000 | бездушие |
русский | rus-000 | бездушный |
русский | rus-000 | деревянный |
русский | rus-000 | сухо |
русский | rus-000 | сухость |
русский | rus-000 | сушь |
tiếng Việt | vie-000 | buồn tẻ |
tiếng Việt | vie-000 | chán ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | hờ hững |
tiếng Việt | vie-000 | hững hờ |
tiếng Việt | vie-000 | khô cằn |
tiếng Việt | vie-000 | khô héo |
tiếng Việt | vie-000 | không gợi cảm |
tiếng Việt | vie-000 | không hoa mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | không hấp dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | không thú vị |
tiếng Việt | vie-000 | kém cõi |
tiếng Việt | vie-000 | l nh đạm |
tiếng Việt | vie-000 | lãnh đạm |
tiếng Việt | vie-000 | lạng lùng |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh lùng |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | mộc mạc |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo nàn |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt nhẽo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng động ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | tẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tẻ nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | vô tình |
tiếng Việt | vie-000 | vô vị |
tiếng Việt | vie-000 | yếu kém |
tiếng Việt | vie-000 | đều đặn |