PanLinx

tiếng Việtvie-000
giá rét
Englisheng-000Arctic
Englisheng-000frosty
русскийrus-000мороз
русскийrus-000морозно
tiếng Việtvie-000băng giá
tiếng Việtvie-000giá lạnh
tiếng Việtvie-000phủ đầy sương giá
tiếng Việtvie-000rét
tiếng Việtvie-000rét căm căm
tiếng Việtvie-000trời băng giá
tiếng Việtvie-000trời rất lạnh


PanLex

PanLex-PanLinx