tiếng Việt | vie-000 |
tiền lương |
English | eng-000 | appointment |
English | eng-000 | earnings |
English | eng-000 | pax |
English | eng-000 | salary |
English | eng-000 | screw |
English | eng-000 | wage |
français | fra-000 | rémunération |
italiano | ita-000 | emolumento |
italiano | ita-000 | giornata |
italiano | ita-000 | paga |
italiano | ita-000 | salario |
italiano | ita-000 | stipendio |
italiano | ita-000 | trattamento |
bokmål | nob-000 | gasje |
bokmål | nob-000 | lønn |
bokmål | nob-000 | lønning |
русский | rus-000 | жалованье |
русский | rus-000 | заработок |
русский | rus-000 | зарплата |
русский | rus-000 | оплата |
русский | rus-000 | плата |
tiếng Việt | vie-000 | công nhật |
tiếng Việt | vie-000 | lương |
tiếng Việt | vie-000 | lương bổng |
tiếng Việt | vie-000 | thù lao |
tiếng Việt | vie-000 | tiền công |
tiếng Việt | vie-000 | tiền kiếm được |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thù lao |
tiếng Việt | vie-000 | tiền trả công |