tiếng Việt | vie-000 |
trình diện |
English | eng-000 | appear |
English | eng-000 | present oneself |
français | fra-000 | se présenter |
italiano | ita-000 | presentarsi |
bokmål | nob-000 | melde |
русский | rus-000 | представать |
русский | rus-000 | явка |
tiếng Việt | vie-000 | có mặt |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | ra |
tiếng Việt | vie-000 | ra mắt |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ ra |
tiếng Việt | vie-000 | đến |
𡨸儒 | vie-001 | 呈面 |