tiếng Việt | vie-000 |
mấu |
U+ | art-254 | 25B4F |
English | eng-000 | apophysis |
English | eng-000 | fragment |
English | eng-000 | gnarl |
English | eng-000 | joint |
English | eng-000 | knar |
English | eng-000 | morsel |
English | eng-000 | node |
English | eng-000 | notch |
English | eng-000 | tooth |
français | fra-000 | crapaud |
français | fra-000 | noeud |
français | fra-000 | tubercule |
русский | rus-000 | отросток |
русский | rus-000 | сочленение |
русский | rus-000 | сошник |
русский | rus-000 | сук |
русский | rus-000 | сучок |
tiếng Việt | vie-000 | cựa càng pháo |
tiếng Việt | vie-000 | gút |
tiếng Việt | vie-000 | khúc |
tiếng Việt | vie-000 | miếng |
tiếng Việt | vie-000 | mấu càng súng |
tiếng Việt | vie-000 | mắt |
tiếng Việt | vie-000 | mỏm |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | núm |
tiếng Việt | vie-000 | sẹo |
tiếng Việt | vie-000 | vấu |
tiếng Việt | vie-000 | đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | đầu mấu |
tiếng Việt | vie-000 | đốt |
𡨸儒 | vie-001 | 𥭏 |