PanLinx

tiếng Việtvie-000
mấu
U+art-25425B4F
Englisheng-000apophysis
Englisheng-000fragment
Englisheng-000gnarl
Englisheng-000joint
Englisheng-000knar
Englisheng-000morsel
Englisheng-000node
Englisheng-000notch
Englisheng-000tooth
françaisfra-000crapaud
françaisfra-000noeud
françaisfra-000tubercule
русскийrus-000отросток
русскийrus-000сочленение
русскийrus-000сошник
русскийrus-000сук
русскийrus-000сучок
tiếng Việtvie-000cựa càng pháo
tiếng Việtvie-000gút
tiếng Việtvie-000khúc
tiếng Việtvie-000miếng
tiếng Việtvie-000mấu càng súng
tiếng Việtvie-000mắt
tiếng Việtvie-000mỏm
tiếng Việtvie-000nhánh
tiếng Việtvie-000núm
tiếng Việtvie-000sẹo
tiếng Việtvie-000vấu
tiếng Việtvie-000đoạn
tiếng Việtvie-000đầu mấu
tiếng Việtvie-000đốt
𡨸儒vie-001𥭏


PanLex

PanLex-PanLinx