tiếng Việt | vie-000 |
kẽ hở |
English | eng-000 | aperture |
English | eng-000 | chink |
English | eng-000 | crevice |
English | eng-000 | gap |
English | eng-000 | interstice |
English | eng-000 | interstitial |
English | eng-000 | lacuna |
English | eng-000 | lacunae |
English | eng-000 | leakage |
English | eng-000 | loop-hole |
English | eng-000 | rent |
English | eng-000 | rift |
English | eng-000 | slit |
English | eng-000 | splintery |
English | eng-000 | split |
français | fra-000 | brèche |
français | fra-000 | fente |
français | fra-000 | interstice |
italiano | ita-000 | apertura |
italiano | ita-000 | crepa |
italiano | ita-000 | interstizio |
italiano | ita-000 | spiraglio |
русский | rus-000 | отверстие |
русский | rus-000 | расщелина |
русский | rus-000 | щелка |
русский | rus-000 | щель |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ mở hé |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ rách |
tiếng Việt | vie-000 | cách trốn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | khe |
tiếng Việt | vie-000 | khe hở |
tiếng Việt | vie-000 | khe lá |
tiếng Việt | vie-000 | kẽ |
tiếng Việt | vie-000 | kẽ nứt |
tiếng Việt | vie-000 | lối thoát |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ hổng |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ hở |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | miệng |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh hở |
tiếng Việt | vie-000 | vết nứt |
tiếng Việt | vie-000 | đường nứt |
tiếng Việt | vie-000 | đường nứt rạn |