tiếng Việt | vie-000 |
đáp ứng |
English | eng-000 | answer |
English | eng-000 | answerable |
English | eng-000 | fill |
English | eng-000 | fulfil |
English | eng-000 | fulfill |
English | eng-000 | meet |
English | eng-000 | met |
English | eng-000 | satisfy |
English | eng-000 | serve |
English | eng-000 | supply |
français | fra-000 | répondre |
français | fra-000 | satisfaire |
italiano | ita-000 | appagare |
italiano | ita-000 | assecondare |
italiano | ita-000 | attenere |
italiano | ita-000 | rispondere |
italiano | ita-000 | soddisfare |
bokmål | nob-000 | appell |
bokmål | nob-000 | appellere |
bokmål | nob-000 | dekke |
bokmål | nob-000 | dekkende |
bokmål | nob-000 | oppfylle |
bokmål | nob-000 | strekke |
русский | rus-000 | оправдывать |
русский | rus-000 | отвечать |
русский | rus-000 | откликаться |
русский | rus-000 | соответствовать |
русский | rus-000 | удовлетворять |
tiếng Việt | vie-000 | bù đắp |
tiếng Việt | vie-000 | có lợi cho |
tiếng Việt | vie-000 | duy trì |
tiếng Việt | vie-000 | giữ |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng ứng |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với |
tiếng Việt | vie-000 | làm thoả mãn |
tiếng Việt | vie-000 | làm thỏa mãn |
tiếng Việt | vie-000 | làm vừa lòng |
tiếng Việt | vie-000 | phù hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự hưởng ứng |
tiếng Việt | vie-000 | thoả mãn |
tiếng Việt | vie-000 | thích đáng |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa mãn |
tiếng Việt | vie-000 | xứng với |
tiếng Việt | vie-000 | xứng đáng |
tiếng Việt | vie-000 | đáp lại |
tiếng Việt | vie-000 | đúng với |