PanLinx

tiếng Việtvie-000
người khác
Englisheng-000another
Englisheng-000other
françaisfra-000autre
françaisfra-000envier
françaisfra-000toi
italianoita-000altri
italianoita-000altro
bokmålnob-000annen
bokmålnob-000neste
tiếng Việtvie-000ai
tiếng Việtvie-000cái khác
tiếng Việtvie-000cái kia
tiếng Việtvie-000khác
tiếng Việtvie-000kẻ khác
tiếng Việtvie-000người kia
tiếng Việtvie-000tha nhân
tiếng Việtvie-000vật khác


PanLex

PanLex-PanLinx