Universal Networking Language | art-253 | bother(icl>confuse>do,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | bother(icl>intrude>do,agt>person,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | bother(icl>trouble>cause>do,agt>thing,obj>person,met>uw) |
Universal Networking Language | art-253 | harass(icl>annoy>do,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | importune(icl>beg>do,cob>thing,agt>volitional_thing,obj>volitional_thing) |
Universal Networking Language | art-253 | inconvenience(icl>affect>do,equ>trouble,agt>volitional_thing,obj>thing,ins>thing) |
English | eng-000 | annoy |
English | eng-000 | annoying |
English | eng-000 | badger |
English | eng-000 | balger |
English | eng-000 | bore |
English | eng-000 | bother |
English | eng-000 | bothersome |
English | eng-000 | crowd |
English | eng-000 | derange |
English | eng-000 | disturb |
English | eng-000 | dun |
English | eng-000 | fret |
English | eng-000 | hammer |
English | eng-000 | harass |
English | eng-000 | harry |
English | eng-000 | importunate |
English | eng-000 | importune |
English | eng-000 | incommodate |
English | eng-000 | incommode |
English | eng-000 | inconvenience |
English | eng-000 | inconveniency |
English | eng-000 | interfere |
English | eng-000 | itch |
English | eng-000 | molest |
English | eng-000 | obtrusive |
English | eng-000 | persecute |
English | eng-000 | pesky |
English | eng-000 | pester |
English | eng-000 | pestilent |
English | eng-000 | plague |
English | eng-000 | pother |
English | eng-000 | scourge |
English | eng-000 | tease |
English | eng-000 | teasing |
English | eng-000 | trouble |
English | eng-000 | troublesome |
English | eng-000 | worry |
français | fra-000 | agresser |
français | fra-000 | assommer |
français | fra-000 | asticoter |
français | fra-000 | barbifier |
français | fra-000 | bassinant |
français | fra-000 | bassiner |
français | fra-000 | canuler |
français | fra-000 | casse-pieds |
français | fra-000 | cavaler |
français | fra-000 | chagriner |
français | fra-000 | déranger |
français | fra-000 | embêtant |
français | fra-000 | embêter |
français | fra-000 | emmieller |
français | fra-000 | emmouscailler |
français | fra-000 | empoisonner |
français | fra-000 | encombrant |
français | fra-000 | ennuyeux |
français | fra-000 | enquiquinant |
français | fra-000 | enquiquiner |
français | fra-000 | fatiguer |
français | fra-000 | fâcheux |
français | fra-000 | gluant |
français | fra-000 | harcelant |
français | fra-000 | harceler |
français | fra-000 | importuner |
français | fra-000 | incommoder |
français | fra-000 | molester |
français | fra-000 | persécuter |
français | fra-000 | persécuteur |
français | fra-000 | rasant |
français | fra-000 | raser |
français | fra-000 | scier |
français | fra-000 | tanner |
français | fra-000 | tracassier |
français | fra-000 | tuant |
français | fra-000 | étourdir |
italiano | ita-000 | angustiare |
italiano | ita-000 | asfissiare |
italiano | ita-000 | assillante |
italiano | ita-000 | assillare |
italiano | ita-000 | dare fastidio |
italiano | ita-000 | disturbare |
italiano | ita-000 | esagitare |
italiano | ita-000 | fastidioso |
italiano | ita-000 | impacciare |
italiano | ita-000 | importunare |
italiano | ita-000 | importuno |
italiano | ita-000 | indisporre |
italiano | ita-000 | infastidire |
italiano | ita-000 | ingombrante |
italiano | ita-000 | molestare |
italiano | ita-000 | molesto |
italiano | ita-000 | noioso |
italiano | ita-000 | perseguitare |
italiano | ita-000 | rognoso |
italiano | ita-000 | rompere |
italiano | ita-000 | scocciare |
italiano | ita-000 | seccare |
bokmål | nob-000 | besvar |
bokmål | nob-000 | bry |
bokmål | nob-000 | bråke |
bokmål | nob-000 | erte |
bokmål | nob-000 | forstyrre |
bokmål | nob-000 | innpåsliten |
bokmål | nob-000 | plage |
bokmål | nob-000 | plagsom |
bokmål | nob-000 | påtrengende |
bokmål | nob-000 | sjenere |
bokmål | nob-000 | trakassere |
bokmål | nob-000 | uvesen |
русский | rus-000 | беспокоить |
русский | rus-000 | беспокойство |
русский | rus-000 | дергать |
русский | rus-000 | докучать |
русский | rus-000 | донимать |
русский | rus-000 | мешать |
русский | rus-000 | неотвязный |
русский | rus-000 | неотвязчивый |
русский | rus-000 | неотступный |
русский | rus-000 | побеспокоить |
русский | rus-000 | привязываться |
русский | rus-000 | прилипать |
русский | rus-000 | приставание |
русский | rus-000 | приставать |
русский | rus-000 | соваться |
русский | rus-000 | теребить |
русский | rus-000 | тормошить |
русский | rus-000 | тревожить |
español | spa-000 | fastidiar |
español | spa-000 | irritar |
tiếng Việt | vie-000 | bách hại |
tiếng Việt | vie-000 | bám |
tiếng Việt | vie-000 | bám dai |
tiếng Việt | vie-000 | bám riết |
tiếng Việt | vie-000 | chán ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | chọc ghẹo |
tiếng Việt | vie-000 | công kích |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng bách |
tiếng Việt | vie-000 | gây khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | gây lo lắng |
tiếng Việt | vie-000 | gây phiền |
tiếng Việt | vie-000 | gây phiền hà |
tiếng Việt | vie-000 | gây phiền nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | gây trở ngại |
tiếng Việt | vie-000 | gây ưu phiền |
tiếng Việt | vie-000 | hành hạ |
tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm buồn bực |
tiếng Việt | vie-000 | làm buồn phiền |
tiếng Việt | vie-000 | làm bậy |
tiếng Việt | vie-000 | làm bối rối |
tiếng Việt | vie-000 | làm bực bội |
tiếng Việt | vie-000 | làm bực mình |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bực mình |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chán ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | làm chán ngán |
tiếng Việt | vie-000 | làm chộn rộn |
tiếng Việt | vie-000 | làm khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm khổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm lo âu |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất yên tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhức óc |
tiếng Việt | vie-000 | làm náo động |
tiếng Việt | vie-000 | làm phiền |
tiếng Việt | vie-000 | làm phiền nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | làm phiền phức |
tiếng Việt | vie-000 | làm phát cáu |
tiếng Việt | vie-000 | làm rầy |
tiếng Việt | vie-000 | làm rầy rà |
tiếng Việt | vie-000 | làm rối |
tiếng Việt | vie-000 | làm tức tối |
tiếng Việt | vie-000 | làm xáo lộn |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau khổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm điếc tai |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễu chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễu sự |
tiếng Việt | vie-000 | nhũng nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | nài nỉ |
tiếng Việt | vie-000 | phiền hà |
tiếng Việt | vie-000 | phiền nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | phiền phức |
tiếng Việt | vie-000 | phá quấy |
tiếng Việt | vie-000 | phá rối |
tiếng Việt | vie-000 | quấn rối |
tiếng Việt | vie-000 | quấy |
tiếng Việt | vie-000 | quấy nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | quấy rối |
tiếng Việt | vie-000 | rầy rà |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm phiền |
tiếng Việt | vie-000 | thúc giục |
tiếng Việt | vie-000 | trêu chọc |
tiếng Việt | vie-000 | trêu ghẹo |
tiếng Việt | vie-000 | trừng phạt |
tiếng Việt | vie-000 | ám |
tiếng Việt | vie-000 | ám quẻ |
tiếng Việt | vie-000 | ám ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | ám ảnh mãi |
tiếng Việt | vie-000 | áp bức |
tiếng Việt | vie-000 | đòi dai |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mengganggu |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menyusahkan |