tiếng Việt | vie-000 |
công bố |
Deutsch | deu-000 | ankündigen |
Deutsch | deu-000 | werben |
English | eng-000 | announce |
English | eng-000 | annunciate |
English | eng-000 | bade |
English | eng-000 | bid |
English | eng-000 | bidden |
English | eng-000 | blazon |
English | eng-000 | declare |
English | eng-000 | preconise |
English | eng-000 | preconize |
English | eng-000 | proclaim |
English | eng-000 | promulgate |
English | eng-000 | promulge |
English | eng-000 | publish |
English | eng-000 | tout |
English | eng-000 | trumpet |
English | eng-000 | vend |
English | eng-000 | ventilate |
suomi | fin-000 | kehua |
suomi | fin-000 | mainostaa |
suomi | fin-000 | ylistää |
français | fra-000 | afficher |
français | fra-000 | proclamer |
français | fra-000 | promulguer |
français | fra-000 | prononcer |
français | fra-000 | publier |
français | fra-000 | racoler |
italiano | ita-000 | conclamare |
italiano | ita-000 | divulgare |
italiano | ita-000 | editoria |
italiano | ita-000 | emanare |
italiano | ita-000 | indire |
italiano | ita-000 | proclamare |
italiano | ita-000 | promulgare |
italiano | ita-000 | propagandare |
italiano | ita-000 | pubblicizzare |
bokmål | nob-000 | bekjentgjøre |
bokmål | nob-000 | erklære |
bokmål | nob-000 | falle |
bokmål | nob-000 | forkynne |
bokmål | nob-000 | kunngjøre |
bokmål | nob-000 | publikasjon |
bokmål | nob-000 | utlyse |
română | ron-000 | racola |
русский | rus-000 | издавать |
русский | rus-000 | издание |
русский | rus-000 | навязывать |
русский | rus-000 | называть |
русский | rus-000 | обнародование |
русский | rus-000 | объявление |
русский | rus-000 | объявлять |
русский | rus-000 | опубликование |
русский | rus-000 | опубликовывать |
русский | rus-000 | публиковать |
русский | rus-000 | расхваливать |
русский | rus-000 | сообщение |
español | spa-000 | presumir |
svenska | swe-000 | pracka |
Türkçe | tur-000 | etmek |
Türkçe | tur-000 | toplamak |
Türkçe | tur-000 | vermek |
tiếng Việt | vie-000 | ban bố |
tiếng Việt | vie-000 | ban hành |
tiếng Việt | vie-000 | bá cáo |
tiếng Việt | vie-000 | báo cho biết |
tiếng Việt | vie-000 | bêu riếu |
tiếng Việt | vie-000 | bố cáo |
tiếng Việt | vie-000 | công báo |
tiếng Việt | vie-000 | công nhận |
tiếng Việt | vie-000 | kể tên |
tiếng Việt | vie-000 | loan báo |
tiếng Việt | vie-000 | niêm yết |
tiếng Việt | vie-000 | nêu tên |
tiếng Việt | vie-000 | nói rõ |
tiếng Việt | vie-000 | phát biểu |
tiếng Việt | vie-000 | rao |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự đăng |
tiếng Việt | vie-000 | thông báo |
tiếng Việt | vie-000 | thông cáo |
tiếng Việt | vie-000 | thông tri |
tiếng Việt | vie-000 | tiết lộ |
tiếng Việt | vie-000 | truyền đi khắp nơi |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên bố |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên cáo |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên đọc |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên độc |
tiếng Việt | vie-000 | xuất bản |
tiếng Việt | vie-000 | xướng |
tiếng Việt | vie-000 | đăng báo |
𡨸儒 | vie-001 | 公布 |