PanLinx

tiếng Việtvie-000
phấn khởi lên
Englisheng-000animated
Englisheng-000buck
Englisheng-000liven
русскийrus-000воодушевляться
русскийrus-000ободряться
русскийrus-000одушевляться
русскийrus-000разгораться
tiếng Việtvie-000hoạt bát lên
tiếng Việtvie-000hoạt động lên
tiếng Việtvie-000hăng hái lên
tiếng Việtvie-000hưng phấn lên
tiếng Việtvie-000linh hoạt lên
tiếng Việtvie-000mải mê
tiếng Việtvie-000nhiệt tình lên
tiếng Việtvie-000phấn chấn lên
tiếng Việtvie-000sảng khoái lên
tiếng Việtvie-000tin tưởng hơn
tiếng Việtvie-000tưởi tỉnh lên
tiếng Việtvie-000vui vẻ lên
tiếng Việtvie-000được cổ vũ


PanLex

PanLex-PanLinx