tiếng Việt | vie-000 |
sửa lại |
English | eng-000 | alter |
English | eng-000 | mend |
English | eng-000 | recover |
English | eng-000 | redress |
English | eng-000 | rehandle |
English | eng-000 | retouch |
English | eng-000 | revisory |
français | fra-000 | rajuster |
français | fra-000 | rectificateur |
français | fra-000 | refaire |
français | fra-000 | reprendre |
français | fra-000 | retaper |
italiano | ita-000 | adattare |
русский | rus-000 | выправлять |
русский | rus-000 | зачинить |
русский | rus-000 | исправление |
русский | rus-000 | оправлять |
русский | rus-000 | оправляться |
русский | rus-000 | освежать |
русский | rus-000 | переделка |
русский | rus-000 | переделывать |
русский | rus-000 | перерабатывать |
русский | rus-000 | переработка |
русский | rus-000 | подправлять |
русский | rus-000 | поправлять |
русский | rus-000 | поправляться |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh lý |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh đốn |
tiếng Việt | vie-000 | chữa lại |
tiếng Việt | vie-000 | cải biên |
tiếng Việt | vie-000 | cải tác |
tiếng Việt | vie-000 | kéo lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm lại |
tiếng Việt | vie-000 | sửa |
tiếng Việt | vie-000 | sửa chữa |
tiếng Việt | vie-000 | sửa chữa lại |
tiếng Việt | vie-000 | sửa mới |
tiếng Việt | vie-000 | sửa sang |
tiếng Việt | vie-000 | sửa đổi |
tiếng Việt | vie-000 | thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | tu chính |
tiếng Việt | vie-000 | tu chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tu sửa |
tiếng Việt | vie-000 | uốn nắn |
tiếng Việt | vie-000 | vuốt lại |
tiếng Việt | vie-000 | đính chính |
tiếng Việt | vie-000 | đổi mới |